Unit 4: i ip ib id
Oxford Phonics 2 trang 36-39<br />
- Vần "ib", "id" và các từ vựng: bib, rib, kid, lid<br />
- Ôn tập các vần "i ip ib id" và các từ vựng<br />
- Luyện đọc câu chuyện "The kids"
Unit 4: i ip ib id
<p>Oxford Phonics 1 trang 32-35<br>- Vần "i" và các từ vựng: hip, ink, zip, in <br>- Vần "ip" và các từ vựng: lip, tip, sip, rip</p>
Unit 3: e et en ed
<p>Oxford Phonics 2 trang 28-31<br>- Vần "en", "ed" và các từ vựng: hen, pen, red, bed<br>- Ôn tập các vần "e et en ed" và các từ vựng<br>- Luyện đọc câu chuyện "My pet hen"</p>
Unit 3: e et en ed
<p>Oxford Phonics 1 trang 24-27<br>- Vần "e" và các từ vựng: web, egg, vet, ten <br>- Vần "et" và các từ vựng: jet, net, wet, pet</p>
Review 1: a am an ad ag ap at
Oxford Phonics 2 trang 20-23<br />
- Ôn tập các vần "a am an ad ag ap at" và các từ vựng <br />
-Luyện đọc các câu chuyện đã học
Unit 2: ad ag ap at
<p>Oxford Phonics 2 trang 16-19<br>- Vần "at" và các từ vựng: bat, rat, hat, mat <br>- Ôn tập các vần "ad ag ap at" và các từ vựng<br>- Luyện đọc câu chuyện "A day with Dad"</p>
Unit 2: ad ag ap at
<p>Oxford Phonics 2 trang 12-15<br>- Vần "ad", "ag" và các từ vựng: dad, pad, bag, rag<br>- Vần "ap" và các từ vựng: cap, map, tap, nap</p>
Unit 1: a am an
Oxford Phonics 2 trang 8 - 11<br />
- Vần "an" và các từ vựng: fan, man, pan, can <br />
- Ôn tập các vần "a, am, an" và các từ vựng<br />
- Luyện đọc câu chuyện "Ants"