Unit 7 - Lesson 4
<p>- Hoàn thành Workbook trang 68-69 </p><p>- Luyện tập các đoạn hội thoại theo mẫu</p>
<p>- Hoàn thành Workbook trang 68-69 </p><p>- Luyện tập các đoạn hội thoại theo mẫu</p>
<p>Các con học thuộc tên các nhân vật trong sách trang 2</p><p>Các con học thuộc các thứ trong tuần và cấu trúc câu hỏi về thứ trong tuần </p>
Từ vựng: sick, tired, bored, excited<br />
Cấu trúc: "He's/ She's sick." / "Is he/she sick? Yes, he/she is,/ No, he/she isn't."
<p>1. Ôn tập Unit 1 - Lesson 1</p><p>2. Bài mới: Unit 1 - Lesson 2 trang 6 - 7:</p><figure class="table" style="float:left;"><table><tbody><tr><td style="padding:0cm 9.0pt;vertical-align:top;"><ul><li>Từ vựng: sick, tired, bored, excited</li><li>Cấu trúc câu: </li></ul><p>+ “Is he sick? Yes, he is./ No, he isn’t..”</p></td></tr></tbody></table></figure><p> </p>
<p>Ôn tập danh Từ<br>Khái niệm và cách sử dụng A/ An</p>
<p>Student Book trang 4 - 5</p><p>+ Từ vựng: happy, sad, hot, cold, hungry, thirsty </p><p>+ Cấu trúc: “I'm happy. I'm not sad.” / “Are you happy? Yes, I am./ No, I'm not,” </p><p> </p>
<p>Làm quen với giáo trình mới<br>Từ vựng và cấu trúc chủ đề: Ngày trong tuần</p>
<p>- Các con chép lại phần lý thuyết vào vở</p><p>- Hoàn thành các bài tập còn lại trong phiếu </p>