Unit 1 - Lesson 1: Feelings
<p>Student Book trang 4 - 5</p><p>+ Từ vựng: happy, sad, hot, cold, hungry, thirsty </p><p>+ Cấu trúc: “I'm happy. I'm not sad.” / “Are you happy? Yes, I am./ No, I'm not,” </p><p> </p>
<p>Student Book trang 4 - 5</p><p>+ Từ vựng: happy, sad, hot, cold, hungry, thirsty </p><p>+ Cấu trúc: “I'm happy. I'm not sad.” / “Are you happy? Yes, I am./ No, I'm not,” </p><p> </p>
<p>Làm quen với giáo trình mới<br>Từ vựng và cấu trúc chủ đề: Ngày trong tuần</p>
<p>- Các con chép lại phần lý thuyết vào vở</p><p>- Hoàn thành các bài tập còn lại trong phiếu </p>
<p>- Các con chép lại phần lý thuyết vào vở</p><p>- Hoàn thành các bài tập còn lại trong phiếu </p>
<p>- Học từ vựng trang 64</p><p>- Hoàn thành các bài chưa làm trong sách từ trang 59 -63</p><p>- Chép lại nội dung lý thuyết vào vở và hoàn thành các bài trong phiếu</p>
<p><span style="background-color:rgb(255,255,255);color:rgb(8,27,58);">- Hoàn thành phiếu Ngữ pháp </span></p><p><span style="background-color:rgb(255,255,255);color:rgb(8,27,58);">- Làm part 2 của phiếu đọc</span></p><p><span style="background-color:rgb(255,255,255);color:rgb(8,27,58);">- Chép lý thuyết phần thì được học</span></p>